ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngày nghỉ bù" 1件

ベトナム語 ngày nghỉ bù
日本語 振替休日
例文 Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
月曜日は日曜日の振替休日である
マイ単語

類語検索結果 "ngày nghỉ bù" 0件

フレーズ検索結果 "ngày nghỉ bù" 1件

Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
月曜日は日曜日の振替休日である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |